Định cư Canada diện tay nghề
Định cư Canada diện tay nghề không còn quá xa lạ với nhiều người. Đây là chương trình được chính phủ Canada tổ chức nhằm tạo điều kiện cho người nhập cư; thông qua hình thức làm việc cho các công ty tại đất nước này.
Một số chương trình nổi tiếng ở chương trình định cư Canada diện việc làm chính là: diện tay nghề AIPP (chương trình định cư canada Atlantic Immigration Pilot Program); OINP (Ontario Immigrant Nominee Program); hay Chương trình định cư Canada theo diện tay nghề Quebec (Quebec Skilled Worker Eligibility). AMC Travel gửi đến bạn bảng cập nhật việc làm định cư diện tay nghề tại Canada
Immigration Stream | NOC | NOC Code & Skill Level | Salary/ hour (min) | Notes | |
1 | Truck Driver: Tài xế xe tải | NOC 7511 (C) | AIPP, PGWP | 15 CAD-16.5 CAD | License is required (Yêu cầu bằng cấp chứng chỉ) |
2 | Truck Driver : Tài xế xe tải | NOC 7511 (C) | PNP | 15 CAD -16.5 CAD | License is required (Yêu cầu bằng cấp chứng chỉ) |
3 | Fish Plant Processing Worker | NOC 9463 (C) | PNP | 13 CAD | |
4 | Công nhân nhà máy chế biến cá | ||||
5 | Factory Labourer: Công nhân nhà máy | NOC 9617 (D) | PGWP,PNP | 12 CAD | Labourers in food, beverage and associated products processing. ( Chế biến thực phảm , đồ uống và các mặt hàng cùng loại ) |
6 | Fish Processing: Chế biến cá | NOC 9618 (D) | LMIA,PNP | 12.45 CAD – 13.5 CAD | |
7 | Aquaculture Site Worker; | NOC 8613 (D) | AIPP, PGWP | 12.45 CAD – 13.5 CAD | |
8 | Công nhân công trường nuôi trồng thủy hải sản | ||||
9 | Cushion Filler: người nhồi đệm | NOC 9619 (D) | Ontario | 12.5 CAD | |
10 | General Labourers: Lao động phổ thông | NOC 9619 (D) | Ontario | 12.5 CAD | |
11 | Asphalt Labourer: Công nhân nhựa đường | NOC 7611 (D) | PNP | 12 CAD | |
12 | Food Processing Labourer: | NOC 9617 (D) | PNP | ||
13 | Công nhân chế biến thực phẩm | ||||
14 | Baker : Thợ làm bánh | NOC 6332 (B) | AIPP,PGWP | 11.75 CAD | |
15 | Tile Setters : Xây dựng ( người lợp ngói, lát tấm) | NOC 7283 (B) | PNP | N/A | |
16 | Carpenters: Thợ mộc | NOC 7271 (B) | PNP | 14 CAD – 17 CAD | |
17 | Roofers : Thợ lợp nhà, lợp mái | NOC 7291 (B) | PNP | 15 CAD – 17 CAD | |
18 | Electricians: Thợ điện | NOC 7241 (B) | PNP | 15 CAD – 16.5 CAD | |
19 | Plumber : Thợ sửa ống nước | NOC 7251 (B) | PNP | 17 CAD |
· AIPP : Atlantic Immigration Pilot Program
· PGWP : Post- Graduated Work Permit
· PNP : Provincial Nominee Program
· AIPP – NS: Atlantic Immigration Pilot Program – Nova Scotia
· LMIA : Labour Market Impact Assessments
Thông tin tư vấn, thẩm định hồ sơ định cư Canada gọi hotline: 090 314 2470
AMC Travel