Bộ Ngoại giao Mỹ vừa cập nhật lịch cấp chiếu khán (thị thực) trên trang web. Trong đó, Bộ Ngoại giao tóm tắt thông tin về số lượng thị thực di dân được cấp cho tháng 5/2022, ngày đáo hạn mặc định (Final Action Date) và ngày nộp đơn (Dates for Filing Visa Applications).
Một số lưu ý về lịch chiếu khán tháng 5/2022:
– Tiến độ xét duyệt hồ sơ xin thị thực diện bảo lãnh thân nhân (dành cho các diện F1 – con trưởng thành, trên 21 tuổi của công dân Mỹ và diện F2B – con trưởng thành, trên 21 tuổi của người có thẻ xanh Mỹ) vẫn không có sự tiến triển so với tháng trước.
– Tiến trình xử lý hồ sơ xin thị thực thông qua chương trình lao động phổ thông EB-3 của Việt Nam vẫn đang được xử lý đều đặn, không có tình trạng quá tải và chờ đợi.
– Đặc biệt, Bộ Ngoại giao đã tiến hành xét duyệt các hồ sơ EB-5 Trung tâm Vùng. Số lượng thị thực cụ thể đã được phân bổ dành cho các bộ hồ sơ EB-5 đầu tư vào vùng nông thôn (20%), vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) và các dự án phát triển hạ tầng (2%).
Diện bảo lãnh thân nhân
Ngày đáo hạn mặc định cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân
Diện bảo lãnh
|
Các vùng khác
|
Trung Quốc
Đại Lục |
Ấn Độ |
Mexico
|
Philippines
|
F1
|
01/12/14 (Trước: 01/12/14) |
01/12/14 (Trước: 01/12/14) |
01/12/14 (Trước: 01/12/14) |
01/01/00 (Trước: 01/01/00) |
01/03/12 (Trước: 01/03/12) |
F2A
|
C
|
C
|
C
|
C
|
C
|
F2B
|
22/09/15 (Trước: 22/09/15) |
22/09/15 (Trước: 22/09/15) |
22/09/15 (Trước: 22/09/15) |
01/01/00 (Trước: 01/01/00) |
22/10/11 (Trước: 22/10/11) |
F3
|
22/11/08 (Trước: 22/11/08) |
22/11/08 (Trước: 22/11/08) |
22/11/08 (Trước: 22/11/08) |
15/09/97 (Trước: 15/09/97) |
08/06/02 (Trước: 08/06/02) |
F4
|
22/03/07 (Trước: 22/03/07) |
22/03/07 (Trước: 22/03/07) |
15/09/05 (Trước: 15/09/05) |
01/01/00 (Trước:01/01/00) |
22/08/02 (Trước: 22/08/02) |
C: “Current” – Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện – Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định
Ngày nộp đơn dành cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân
Diện bảo lãnh
|
Các vùng khác
|
Trung Quốc
Đại Lục
|
Ấn Độ
|
Mexico
|
Philippines
|
F1
|
15/05/16 (Trước 15/05/16) |
15/05/16 (Trước: 15/05/16) |
15/05/16 (Trước:15/05/16) |
01/05/01 (Trước: 01/05/01) |
22/04/15 (Trước: 22/04/15) |
F2A
|
C |
C | C | C | C |
F2B
|
22/09/16 (Trước: 22/09/16) |
22/09/16 (Trước: 22/09/16) |
22/09/16 (Trước: 22/09/16) |
01/05/01 (Trước: 22/04/01) |
01/10/13 (Trước: 01/10/13) |
F3
|
22/08/09 (Trước: 22/08/09) |
22/08/09 (Trước: 22/08/09) |
22/08/09 (Trước: 22/08/09) |
01/03/01 (Trước: 01/03/01 ) |
08/11/03 (Trước: 08/11/03) |
F4
|
01/10/07 (Trước: 01/10/07) |
01/10/07 (Trước: 01/10/07) |
22/02/06 (Trước: 22/02/06) |
01/03/01 (Trước: 22/12/00) |
22/04/04 (Trước: 01/02/04) |
Diện việc làm
Ngày đáo hạn mặc định
Diện thị thực | Các vùng khác | Trung Quốc Đại Lục |
El Salvador Guatemala Honduras |
Ấn Độ | Mexico | Philippines |
EB-1 | C | C | C | C | C | C |
EB-2 | C | 01/03/19 (Trước: 01/03/19) |
C | 01/09/13 (Trước: 01/07/13) |
C | C |
EB-3 | C | 22/03/18 (Trước: 22/03/18) |
C | 15/01/12 (Trước: 15/01/12) |
C | C |
Các diện khác | C | 01/06/12 (Trước: 01/06/12) |
C | 15/01/12 (Trước: 15/01/12) |
C | C |
EB-4 | C | C | 01/05/17 (Trước: 01/05/17) |
C | 01/04/20 (Trước: 01/04/20) |
C |
Tôn giáo | C (Trước: U) |
C (Trước: U) |
01/05/17 (Trước: U) |
C (Trước: U) |
01/04/20 (Trước: U) |
C (Trước: U) |
EB-5 không qua Trung tâm Vùng (C5, T5 & các diện khác) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
EB-5 Trung tâm Vùng (I5 & R5) |
C (Trước: U) |
22/11/15 (Trước: U) |
C (Trước: U) |
C (Trước: U) |
C (Trước: U) |
C (Trước: U) |
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) | C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) | C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
EB-5 dành cho dự án hạ tầng (2%) | C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C: “Current” – Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện – Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định
U: “Unauthorized” – Tạm ngưng cấp
Ngày nộp đơn xin thị thực
Diện thị thực
|
Các vùng khác
|
Trung Quốc
Đại Lục |
El Salvador
Guatemala Honduras |
Ấn Độ | Mexico | Philippines |
EB-1
|
C
(Trước: C) |
C (Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C (Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
EB-2
|
C
(Trước: C) |
01/04/19
(Trước: 01/04/19) |
C
|
01/12/14
(Trước: 01/09/14) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
EB-3
|
C (Trước: C) |
01/04/18
(Trước: 01/04/18) |
C (Trước: C) |
22/01/12
(Trước: 22/01/12) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
Các diện khác
|
C (Trước: C) |
01/08/15
(Trước: 01/08/15) |
C (Trước: C) |
22/01/12
(Trước: 22/01/12) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
EB-4 |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
15/06/17 (Trước: 15/06/17) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
C (Trước: C) |
Tôn giáo
|
C
|
C
|
15/06/17 (Trước: 15/06/19) |
C
|
C
|
C
|
EB-5 không qua Trung tâm Vùng
(C5, T5 & các diện khác) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
EB-5 Trung tâm Vùng (I5 & R5) |
C
(Trước: C) |
15/12/15
(Trước: 15/12/15) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
C
(Trước: C) |
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) | C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao | C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
EB-5 dành cho dự án hạ tầng | C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C (Trước: Chưa quy định) |
C: “Current” – Nhận tất cả các hồ sơ liên quan