AMC Group - Travel | Education | Immigration

Travel AMC

Định cư - 29/10/2022 - 105 Lượt xem

Lịch chiếu khán di dân Hoa Kỳ tháng 11.2022

Bộ Ngoại giao Mỹ vừa cập nhật lịch cấp chiếu khán (thị thực) trên trang web. Trong đó, Bộ Ngoại giao tóm tắt thông tin về số lượng thị thực di dân được cấp cho tháng 11/2022, ngày đáo hạn mặc định (Final Action Dates) và ngày nộp đơn (Dates for Filing Visa Applications).

Một số lưu ý về lịch chiếu khán tháng 11/2022:

  • Tiến trình xử lý hồ sơ xin thị thực thông qua chương trình lao động phổ thông EB-3 và EB-5 Trực tiếp của Việt Nam vẫn đang được xử lý đều đặn, không có tình trạng quá tải và chờ đợi.
  • Bộ Ngoại giao tiếp tục tiến hành xét duyệt các hồ sơ EB-5 Trung tâm Vùng. Số lượng thị thực cụ thể đã được phân bổ dành cho các bộ hồ sơ EB-5 đầu tư vào vùng nông thôn (20%), vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) và các dự án phát triển hạ tầng (2%).
  •  

Diện bảo lãnh thân nhân

Ngày đáo hạn mặc định cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân

Diện bảo lãnh
Các vùng khác
Trung Quốc 
Đại Lục
Ấn Độ
Mexico
Philippines
F1
01/12/14 01/12/14 01/12/14 15/11/00 (Trước: 15/03/00) 01/03/12
F2A
C
C
C
C
C
F2B
22/09/15 22/09/15 22/09/15 01/06/01 (Trước: 01/04/01) 22/10/11
F3
22/11/08 22/11/08  22/11/08 15/11/97 (Trước: 15/10/97)  08/06/02
F4
22/03/07 22/03/07 15/09/05 01/08/00 (Trước: 01/06/00) 22/08/02

C: “Current” – Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện – Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định

Ngày nộp đơn dành cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân

Diện bảo lãnh
Các vùng khác
Trung Quốc
Đại Lục
Ấn Độ
Mexico
Philippines
F1
08/08/16 08/08/16 08/08/16 01/12/02 (Trước: 01/12/01) 22/04/15
F2A
C C C C C
F2B
01/01/17 01/01/17 01/01/17 01/01/02 (Trước: 08/08/01) 01/10/13
F3
08/11/09 08/11/09 08/11/09  15/06/01 (Trước: 15/04/01) 08/11/03
F4
15/12/07 15/12/07  22/02/06 01/04/01 (Trước: 15/03/01)  22/04/04

Diện việc làm

Ngày đáo hạn mặc định 

Diện thị thực Các vùng khác Trung Quốc
Đại Lục
El Salvador
Guatemala
Honduras
Ấn Độ Mexico Philippines
EB-1 C C C C C C
EB-2 C 08/06/19  C 01/04/12 C C
EB-3 C 15/06/18 C 01/04/12 C C
Các diện khác 01/06/20  01/12/12 (Trước: 01/09/12) 01/06/20 01/04/12 01/06/20 01/06/20
EB-4 C C 15/03/18 C 15/09/20 C
Tôn giáo C (Trước: U) C (Trước: U) 15/03/18 (Trước: U) C (Trước: U) 15/09/20 (Trước: U) C (Trước: U)
EB-5 Trung tâm Vùng và không qua Trung tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) C 22/03/15 C 08/11/19 C C
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) C C C C C C
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) C C C C C C
EB-5 dành cho dự án hạ tầng (2%) C C C C C C


C: “Current” – Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện – Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định

U: “Unauthorized” – Tạm ngưng cấp

Ngày nộp đơn xin thị thực

Diện thị thực
Các vùng khác
Trung Quốc 
Đại Lục
El Salvador
Guatemala
Honduras
Ấn Độ Mexico Philippines
EB-1 
C
C
C
C
C
C
EB-2  
C
08/07/19
C
01/05/12
C
C
EB-3  
C
15/07/18
C
01/07/12
C
C
Các diện khác  
08/09/22
01/11/15
08/09/22
01/07/12
08/09/22 08/09/22

EB-4

C C 15/04/18 C 15/10/20 C
Tôn giáo 
C
C
15/04/18 
C
15/10/20 
C
EB-5 Trung tâm Vùng và không qua Trung tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5)
C
01/01/16
C
08/12/19
C
C
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) C C C C C C
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao C C C C C C
EB-5 dành cho dự án hạ tầng C C C C C C

C: “Current” – Nhận tất cả các hồ sơ liên quan 

Bài viết liên quan

AMC Travel