Bộ Ngoại giao Mỹ vừa cập nhật lịch cấp chiếu khán (thị thực) trên trang web. Trong đó, Bộ Ngoại giao tóm tắt thông tin về số lượng thị thực di dân được cấp cho tháng 10/2022, ngày đáo hạn mặc định (Final Action Dates) và ngày nộp đơn (Dates for Filing Visa Applications).
Một số lưu ý về lịch chiếu khán tháng 10/2022:
- Tiến trình xử lý hồ sơ xin thị thực thông qua chương trình lao động phổ thông EB-3 và EB-5 Trực tiếp của Việt Nam vẫn đang được xử lý đều đặn, không có tình trạng quá tải và chờ đợi.
- Bộ Ngoại giao tiếp tục tiến hành xét duyệt các hồ sơ EB-5 Trung tâm Vùng. Số lượng thị thực cụ thể đã được phân bổ dành cho các bộ hồ sơ EB-5 đầu tư vào vùng nông thôn (20%), vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) và các dự án phát triển hạ tầng (2%).
Diện bảo lãnh thân nhân
Ngày đáo hạn mặc định cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân
Diện bảo lãnh
|
Các vùng khác
|
Trung Quốc
Đại Lục |
Ấn Độ |
Mexico
|
Philippines
|
F1
|
01/12/14 | 01/12/14 | 01/12/14 | 15/03/00 | 01/03/12 |
F2A
|
C
|
C
|
C
|
C (Trước: 22/04/19)
|
C
|
F2B
|
22/09/15 | 22/09/15 | 22/09/15 | 01/04/01 | 22/10/11 |
F3
|
22/11/08 | 22/11/08 | 22/11/08 | 15/10/97 | 08/06/02 |
F4
|
22/03/07 | 22/03/07 | 15/09/05 | 01/06/00 | 22/08/02 |
C: “Current” – Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện – Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định
Ngày nộp đơn dành cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân
Diện bảo lãnh
|
Các vùng khác
|
Trung Quốc
Đại Lục
|
Ấn Độ
|
Mexico
|
Philippines
|
F1
|
08/08/16 | 08/08/16 | 08/08/16 | 01/12/01 | 22/04/15 |
F2A
|
C | C | C | C | C |
F2B
|
01/01/17 | 01/01/17 | 01/01/17 | 08/08/01 | 01/10/13 |
F3
|
08/11/09 | 08/11/09 | 08/11/09 | 15/04/01 | 08/11/03 |
F4
|
15/12/07 | 15/12/07 | 22/02/06 | 15/03/01 | 22/04/04 |
Diện việc làm
Ngày đáo hạn mặc định
Diện thị thực | Các vùng khác | Trung Quốc Đại Lục |
El Salvador Guatemala Honduras |
Ấn Độ | Mexico | Philippines |
EB-1 | C | C | C | C | C | C |
EB-2 | C | 08/06/19 (Trước: 01/04/19) | C | 01/04/12 (Trước: 01/12/14) | C | C |
EB-3 | C | 15/06/18 (Trước: 22/04/18) | C | 01/04/12 (Trước: 15/02/12) | C | C |
Các diện khác | 01/06/20 (Trước: 08/05/19) | 01/09/12 (Trước: 01/06/12) | 01/06/20 (Trước: 08/05/19) | 01/04/12 (Trước: 15/02/12) | 01/06/20 (Trước: 08/05/19) | 01/06/20 (Trước: 08/05/19) |
EB-4 | C | C | 15/03/18 (Trước: 08/11/19) | C | 15/09/20 (Trước: 01/04/20) | C |
Tôn giáo | U (Trước: C) | U (Trước: C) | U (Trước: 08/11/17) | U (Trước: C) | U (Trước: 01/04/20) | U (Trước: C) |
EB-5 Trung tâm Vùng và không qua Trung tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) | C | 22/03/15 (Trước: 22/12/15) | C | 08/11/19 (Trước: C) | C | C |
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) | C | C | C | C | C | C |
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) | C | C | C | C | C | C |
EB-5 dành cho dự án hạ tầng (2%) | C | C | C | C | C | C |
C: “Current” – Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện – Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định
U: “Unauthorized” – Tạm ngưng cấp
Ngày nộp đơn xin thị thực
Diện thị thực
|
Các vùng khác
|
Trung Quốc
Đại Lục |
El Salvador
Guatemala Honduras |
Ấn Độ | Mexico | Philippines |
EB-1
|
C
|
C |
C
|
C |
C
|
C
|
EB-2
|
C
|
08/07/19 (Trước: 01/05/19) |
C
|
01/05/12 (Trước: 01/01/15)
|
C
|
C
|
EB-3
|
C |
15/07/18 (Trước: 22/05/18)
|
C |
01/07/12 (Trước: 22/02/12)
|
C
|
C
|
Các diện khác
|
08/09/22 (Trước: C) |
01/11/15 (Trước: 01/08/15)
|
08/09/22 (Trước: C) |
01/07/12 (Trước: 22/02/12)
|
08/09/22 (Trước: C) | 08/09/22 (Trước: C) |
EB-4 |
C | C | 15/04/18 (Trước: 08/12/17) | C | 15/10/20 (Trước: C) | C |
Tôn giáo
|
C
|
C
|
15/04/18 (Trước: 08/12/17) |
C
|
15/10/20 (Trước: C)
|
C
|
EB-5 Trung tâm Vùng và không qua Trung tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) |
C
|
01/01/16
|
C |
08/12/19 (Trước: C)
|
C
|
C
|
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) | C | C | C | C | C | C |
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao | C | C | C | C | C | C |
EB-5 dành cho dự án hạ tầng | C | C | C | C | C | C |
C: “Current” – Nhận tất cả các hồ sơ liên quan